Characters remaining: 500/500
Translation

kính cận

Academic
Friendly

Từ "kính cận" trong tiếng Việt có nghĩamột loại kính được thiết kế để giúp những người mắc tật cận thị nhìn hơn. Tật cận thị tình trạng người mắc không thể nhìn các vậtxa, nhưng có thể nhìn các vậtgần. Do đó, kính cận thường được sử dụng để điều chỉnh thị lực của những người này.

Định nghĩa:
  • Kính cận: Kính đeo để chữa tật cận thị, giúp người sử dụng nhìn hơn các vậtxa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Tôi phải đi mua một đôi kính cận mới đôi kính đã bị hỏng."
  2. Câu phức tạp:
    • "Sau khi khám mắt, bác sĩ đã chỉ định tôi phải đeo kính cận để cải thiện thị lực khi lái xe."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết: "Việc đeo kính cận không chỉ giúp cải thiện thị lực còn làm giảm mỏi mắt khi làm việc với máy tính."
  • Trong hội thoại: "Bạn biết rằng nhiều người trẻ hiện nay cũng mắc tật cận thị cần phải đeo kính cận không?"
Phân biệt các biến thể:
  • Kính áp tròng: loại kính không đeo trên mũi dán trực tiếp lên bề mặt của mắt, cũng dùng để chữa tật cận thị.
  • Kính loạn: loại kính dùng cho người mắc tật loạn thị, khác với kính cận.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kính mắt: Một thuật ngữ chung để chỉ các loại kính dùng để điều chỉnh thị lực, không chỉ riêng kính cận.
  • Kính viễn: loại kính dùng cho người mắc tật viễn thị, ngược lại với cận thị.
Từ liên quan:
  • Cận thị: Tình trạng mắt không nhìn vậtxa.
  • Thị lực: Khả năng nhìn của mắt, có thể tốt hoặc kém.
Lưu ý:
  • Khi nói về kính cận, bạn có thể sử dụng từ "đeo" kính kính cận một vật dụng người ta thường mang theo bên mình để sử dụng hàng ngày.
  • "Kính cận" thường được sử dụng trong môi trường y tế hoặc giáo dục, khi nói về các vấn đề liên quan đến thị lực chăm sóc mắt.
  1. Kính đeo để chữa tật cận thị.

Similar Spellings

Words Containing "kính cận"

Comments and discussion on the word "kính cận"